本
文
摘
要
每一首歌曲都有自己的故事,而各个国家的国歌则承载着本国民族的记忆,反映着各国民族的特点。
从本文开始,我将分六期介绍各个国家的国歌,可能不会完全按照下面的顺序(比如第一期后面可能是发布的是第五期)。本期介绍完后会有后面几期的目录。
第一期:汉字文化圈五国第二期:英语国家第三期:葡萄牙语、西班牙语国家第四期: *** 语、波斯语国家第五期:希腊语、俄语国家第六期:法语、德语、意大利语国家配合以下视频使用更佳:
【葡语歌词版/多国语言对照】世界各国国歌合集_哔哩哔哩_bilibili
[字幕]希腊共和国国歌、塞浦路斯共和国国歌《自由颂》(重制)_哔哩哔哩_bilibili
汉字文化圈:中国、日本、韩国、朝鲜、越南
中华人民共和国国歌:义勇军进行曲[1]
起来!不愿做奴隶的人们!
把我们的血肉筑成我们新的长城!
中华民族到了最危险的时候,
每个人被迫着发出最后的吼声。
起来!起来!起来!
我们万众一心,
冒着敌人的炮火,前进!
冒着敌人的炮火,前进!
前进!
前进!进!方言及IPA版:IPA版各国国歌 | 1. 中国 - 知乎 (zhihu.com)
日本国歌:君之代(日语:君が代)
日文歌词注音翻译君が代はきみがよは
kimi ga yo wa吾君寿长久千代に八千代にちよにやちよに
chiyo ni yachiyo ni千代长存八千代細石のさざれいしの
sazare-ishi no永末岁常青巌となりていわおとなりて
iwao to narite直至细石成巨岩苔の生すまでこけのむすまで
koke no musu made岩上生苔不止息大韩民国国歌:爱国歌(韩语:애국가)
谚汉混用纯谚文翻译东海 물과 白头山이 마르고 닳도록
하느님이 保佑하사 우리나라 万岁동해 물과 백두산이 마르고 닳도록
하느님이 보우하사 우리나라 만세即使东海水和白头山干燥和枯萎,有苍天的保佑我们国家万岁。南山 위에 저 소나무 铁甲을 두른 듯
바람 서리 不变함은 우리 气像일세남산 위에 저 소나무 철갑을 두른 듯
바람 서리 불변함은 우리 기상일세南山上松树好像披上了铁甲,即使有大风大浪也改变不了我们的气魄。가을 하늘 空豁한데 높고 구름 없이
밝은 달은 우리 가슴 一片丹心일세가을 하늘 공활한데 높고 구름 없이
밝은 달은 우리 가슴 일편단심일세秋天的天空晴空万里没有一丝云彩,明亮的月亮是我们不变的心。이 气像과 이 맘으로 忠诚을 다하여
괴로우나 즐거우나 나라 사랑하세이 기상과 이 맘으로 충성을 다하여
괴로우나 즐거우나 나라 사랑하세以我们的气魄和忠诚的心,不管有什么苦难和快乐爱国的心永不改变。无穷花 三千里 华丽 江山
大韩 사람 大韩으로 길이 保全하세무궁화 삼천리 화려 강산
대한 사람 대한으로 길이 보전하세无穷花三千里华丽江山,大韩人民誓死守卫大韩疆土。图片来自百度百科朝鲜民主主义人民共和国国歌:爱国歌(朝鲜语:애국가)
图片来自百度百科越南社会主义共和国国歌:进军歌(越南语:Tiến Quân Ca)
汉喃文越南语国语字翻译团军越南?终?救国Ðoàn quân Việt Nam đi chung lòng cứu quốc越南军团齐心去救国?蹎屯㘇?唐岌?赊Bước chân dồn vang trên đường gập ghềnh xa曲路远滩上脚步齐整旗印疱战胜㘇魂渃Cờ in máu chiến thắng vang hồn nước,胜利血旗沾上国魂铳外赊?曲军行歌Súng ngoài xa chen khúc quân hành ca.远处炮声加入军歌塘荣光?壳军讎Ðường vinh quang xây xác quân thù,敌尸上建光荣路胜艰劳共饶立战区Thắng gian lao cùng nhau lập chiến khu.战胜艰劳共建战区为人民战斗空凝Vì nhân dân chiến đấu không ngừng,为人民不懈战斗进??沙场Tiến mau ra sa truờng,赶紧到沙场进?共进?Tiến lên, Cùng tiến lên.前进,齐前进渃?越南些??Nước non Việt Nam ta vững bền.越南之命永长久。团军越南??鐄法沛Ðoàn quân Việt Nam đi sao vàng phấp phới越南军团随闪亮黄星?种内圭鄕过尼林叹Dắt giống nòi quê hương qua nơi lầm than带人民国土走出火坑共终饬奋斗?代买Cùng chung sức phấn đấu xây đời mới,共奋斗建设新生活等调?杠赤些撘散Ðứng đều lên gông xích ta đập tan.齐升起将枷锁打破自包娄些讷咁?Từ bao lâu ta nuốt căm hờn,吾忍气吞声甚久决牺牲代些鲜审欣Quyết hy sinh đời ta tươi thắm hơn.要为美好未来牺牲为人民战斗空凝Vì nhân dân chiến đấu không ngừng,为人民不懈战斗进??沙场Tiến mau ra sa trường,赶紧到沙场进?共进?Tiến lên, Cùng tiến lên.前进,齐前进渃?越南些??Nước non Việt Nam ta vững bền.越南之命永长久。英语:英国、美国等
葡萄牙语:巴西、葡萄牙、安哥拉等
西班牙语:墨西哥、哥伦比亚、西班牙等
国家按人口排序。
*** 语:埃及、阿尔及利亚等
国家按人口排序。